AOC Vietnam
AOC Gaming Q27G4SL/WS | 27" QHD Fast IPS CIRCULAR POLARIZED 320Hz 0.3ms
AOC Gaming Q27G4SL/WS | 27" QHD Fast IPS CIRCULAR POLARIZED 320Hz 0.3ms
Nếu bạn đang tìm một chiếc màn hình vừa đáp ứng nhu cầu thi đấu eSports vừa đảm bảo trải nghiệm hình ảnh cao cấp, AOC Gaming Q27G4SL/WS chắc chắn là lựa chọn đáng chú ý. Sở hữu độ phân giải 2K (2560x1440) cùng công nghệ phân cực tròn (Circular Polarized) được chứng nhận bởi TÜV, màn hình mang lại hình ảnh trong trẻo, hạn chế chói lóa và giảm mỏi mắt đáng kể khi chơi game liên tục.
Điểm nhấn tiếp theo nằm ở thiết kế màu trắng tinh tế, giúp sản phẩm nổi bật trên bàn setup hiện đại. Về hiệu năng, tần số quét 320Hz kết hợp với tốc độ phản hồi 0.3ms MPRT đưa Q27G4SL/WS đạt chuẩn chuyên nghiệp trong eSports – nơi từng mili giây đều có thể quyết định thắng thua .
Không chỉ vậy, màn hình còn đi kèm chân công thái học với khả năng nâng hạ, xoay và điều chỉnh linh hoạt, mang lại sự thoải mái tối đa trong mọi phiên chơi game hay làm việc.
Share














THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
ĐỘ PHÂN GIẢI
QHD | 2560 X 1440
-
TẦN SỐ QUÉT
320Hz
-
KÍCH THƯỚC
27"
-
ĐỘ SÁNG
350cd/m² / 450 cd/m² (Peak for HDR)
-
TỐC ĐỘ PHẢN HỒI
0.3ms MPRT
-
LOẠI MÀN HÌNH
Flat
Collapsible content
View More
Screen Size | Refresh Rate |
27" | 320Hz |
Resolution | Panel Type |
QHD | 2560 X 1440 | Fast IPS |
Contrast Ratio Static | Flat / Curved |
80 Million : 1 / MEGA DCR | Flat |
Response Time | Display Colors |
0.3ms MPRT | 1.07Billion @260Hz / 16.7M @320Hz |
Brightness (Typical) | Aspect Ratio |
350cd/m² / 450 cd/m² (Peak for HDR) | 16:9 |
Viewing Angle | |
178° (H) / 178° (V) (CR > 10) |
VGA | HDMI |
N/A | HDMI 2.1 × 2 |
Display Port | USB-C |
DisplayPort 1.4 × 1 | No |
USB Hub | HDCP Version |
No | HDMI: 2.2 / DisplayPort: 2.2 |
Height adjustment | Tilt |
130mm | 5° ~ 23° |
Swivel | Pivot |
20° ~ 20° | N/A |
Speaker | |
N/A | |
Wall Mount | |
N/A | |
Product without Stand (mm) | Product without Stand (kg) |
N/A | N/A |
Product with Stand (mm) | Product with Stand (kg) |
N/A | N/A |
Packaging (mm) | Product with Packaging (kg) |
N/A | N/A |
